Kết quả tra cứu ngữ pháp của HIDEKI B-side story
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N2
Nhấn mạnh về mức độ
~かぎり
~Với điều kiện là A/ trong khi còn là A/ trong phạm vi là A thì B.
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N5
できる
Có thể
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N1
So sánh
~ ひではない
~Không thể so sánh được
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ひととおりではない
Không phải như bình thường (là được)