Kết quả tra cứu ngữ pháp của HTTP cookie
N4
おきに
Cứ cách
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~