Kết quả tra cứu ngữ pháp của Half and, Half
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N2
あるいは
Hoặc là...
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N2
Phạm vi
.... はんいで
Trong phạm vi
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
あとは~だけ
Chỉ còn... nữa
N1
Đánh giá
にあっては
Riêng đối với...
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N2
Kết quả
あげくのはてに (は)
Cuối cùng không chịu nổi nữa nên...
N3
Xếp hàng, liệt kê
かあるいは
Hoặc là...hoặc là