Kết quả tra cứu ngữ pháp của Halo: The Flood
N1
~はおろか
Ngay cả …
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N2
ては~ては
Rồi... rồi lại...
N4
ておく
Làm... sẵn/Cứ để nguyên
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
~にはおよばない
~Không cần, không đáng
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
ては
Nếu