Kết quả tra cứu ngữ pháp của Hamasaki Ayumi
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N3
Đề nghị
さあ
Nào, được rồi
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...