Kết quả tra cứu ngữ pháp của Happy Elements
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N5
Cấm chỉ
てはだめだ
Không được
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N3
て(は)はじめて
Sau khi... thì mới bắt đầu
N3
Cấm chỉ
てはだめだ
Nếu...thì không được
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N1
~とはいえ
Mặc dù, dù, cho dù
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì