Kết quả tra cứu ngữ pháp của Happy happy blue
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N2
Nhấn mạnh về mức độ
~かぎり
~Với điều kiện là A/ trong khi còn là A/ trong phạm vi là A thì B.
N1
~とはいえ
Mặc dù, dù, cho dù
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N3
Điều không ăn khớp với dự đoán
いかに … とはいえ
Cho dù .. thế nào
N4
So sánh
は...が, は...
Nhưng mà
N5
So sánh
..は, ...が
So sánh は và が
N2
ては~ては
Rồi... rồi lại...
N5
は
Là...
N2
Cấm chỉ
…とばかりはいえない
Không thể khi nào cũng cho rằng
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
ては
Nếu