Kết quả tra cứu ngữ pháp của Heart Dancing (あいらびゅ音頭)
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N2
及び
Và...
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N1
びる
Trông giống
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
~に(は)あたらない
~Không đáng, không cần thiết