Kết quả tra cứu ngữ pháp của Heavenly blue
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N2
Nhấn mạnh về mức độ
~かぎり
~Với điều kiện là A/ trong khi còn là A/ trong phạm vi là A thì B.
N1
~あえて
Dám~
N4
Đánh giá
たいへんだ
Chết, nguy quá, vất vả (quá)
N4
Đánh giá
たいへんな...
... Dữ dội, đáng nể thật, căng thật
N2
Đề nghị
あえて
Mạnh dạn, mạo muội
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N2
Nhấn mạnh
あえて~ない
Không phải cố tìm cách
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N3
Thời gian
そこへ
Đúng vào lúc đó
N5
Đánh giá
へた
Xấu, dở, kém, tệ, vụng