Kết quả tra cứu ngữ pháp của Hello! まっさらの自分
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N3
Diễn tả
のだったら
Nếu thực sự...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
Diễn tả
まさか...
Những lúc có chuyện
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N3
まさか
Không thể nào/Lẽ nào
N2
Xác nhận
まさに
Chính, đúng là, quả thật