Kết quả tra cứu ngữ pháp của Hello To The World
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N2
Cương vị, quan điểm
へたをすると
Không chừng , biết đâu , suýt chút xíu thì...
N2
を~として
Coi... là.../Lấy... làm...
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với
N2
Cảm thán
たいした ... だ
Thật là một ... đáng nể, to (gan ...) thật
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N3
Thời gian
そこへ
Đúng vào lúc đó