Kết quả tra cứu ngữ pháp của Help me!!
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N3
Thời gian
そこへ
Đúng vào lúc đó
N5
Đánh giá
へた
Xấu, dở, kém, tệ, vụng
N5
に/へ
Đến/Tới (Đích đến/Phương hướng)
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với
N4
Đánh giá
たいへんだ
Chết, nguy quá, vất vả (quá)
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N4
始める
Bắt đầu...
N4
Đánh giá
たいへんな...
... Dữ dội, đáng nể thật, căng thật
N4
Mục tiêu, mục đích
~ために
Để~, cho~, vì~