Kết quả tra cứu ngữ pháp của Helsinki Lambda Club
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N4
Đánh giá
たいへんだ
Chết, nguy quá, vất vả (quá)
N2
Nhấn mạnh về mức độ
~かぎり
~Với điều kiện là A/ trong khi còn là A/ trong phạm vi là A thì B.
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N4
Đánh giá
たいへんな...
... Dữ dội, đáng nể thật, căng thật
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....