Kết quả tra cứu ngữ pháp của Hey! Say! BEST
N3
まま
Y nguyên/Để nguyên
N1
Tính tương tự
~あたかも
~Giống y như
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N3
べき
Phải/Nên...
N3
Thời gian
そこへ
Đúng vào lúc đó
N5
Đánh giá
へた
Xấu, dở, kém, tệ, vụng
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N5
に/へ
Đến/Tới (Đích đến/Phương hướng)
N3
に比べて
So với
N1
Quyết tâm, quyết định
~べく
~Để, với mục đích...