Kết quả tra cứu ngữ pháp của Hey ANIKI!
N1
Tính tương tự
~あたかも
~Giống y như
N3
まま
Y nguyên/Để nguyên
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N5
に/へ
Đến/Tới (Đích đến/Phương hướng)
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N4
おきに
Cứ cách
N3
Thời gian
そこへ
Đúng vào lúc đó