Kết quả tra cứu ngữ pháp của HiHi Jetsのラジオだじぇっつ!
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N3
つもりだった
Đã định/Đã tưởng rằng...
N1
~なまじ~(ものだ)から
~Chính vì…nên
N3
Giải thích
じつは
Thực ra là, thú thực là
N3
Diễn tả
のだったら
Nếu thực sự...
N2
のももっともだ
Đương nhiên
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N2
Cảm thán
...のだった
Thế mà, vậy mà (Cảm thán)
N1
だの~だの
Nào là... nào là
N4
つもりだ
Định sẽ.../Tưởng rằng...
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc