Kết quả tra cứu ngữ pháp của Hide-away
N1
Tính tương tự
~あたかも
~Giống y như
N3
まま
Y nguyên/Để nguyên
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N1
So sánh
~ ひではない
~Không thể so sánh được
N2
Tỉ lệ, song song
でもあり, でもある
Vừa là...vừa là...
N4
あとで
Sau khi...
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...