Kết quả tra cứu ngữ pháp của Honda Smile Mission
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N3
んだって
Nghe nói
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N3
Suy đoán
みたいだ
Hình như, có vẻ
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N4
てみる
Thử...