Kết quả tra cứu ngữ pháp của Hop, Step, Jump!
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N3
てほしい
Muốn (ai đó) làm gì
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N1
Diễn tả
~ かろうじて
~Vừa đủ cho
N3
ほど
Càng... càng...
N3
て(は)はじめて
Sau khi... thì mới bắt đầu
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
に応じて
Theo/Đáp ứng/Phù hợp với
N3
ば~ほど
Càng... càng...
N3
Giới hạn, cực hạn
ほど…
Khoảng (áng chừng)