Kết quả tra cứu ngữ pháp của How Are U?
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N2
Căn cứ, cơ sở
それほど
Đến mức ấy, không... lắm
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N4
ほうがいい
Nên/Không nên
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N1
とあれば
Nếu... thì...
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N3
それと/あと
Và/Vẫn còn
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N3
Ngạc nhiên
あれでも
Như thế mà cũng