Kết quả tra cứu ngữ pháp của Hysteric Blue
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N2
Nhấn mạnh về mức độ
~かぎり
~Với điều kiện là A/ trong khi còn là A/ trong phạm vi là A thì B.
N1
~あえて
Dám~
N2
Đề nghị
あえて
Mạnh dạn, mạo muội
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N2
かえって
Trái lại/Ngược lại
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay