Kết quả tra cứu ngữ pháp của I Have a Dream
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N2
あるいは
Hoặc là...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N1
とあれば
Nếu... thì...
N4
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~かもしれない
Hoặc có thể là... cũng không chừng
N3
Xếp hàng, liệt kê
かあるいは
Hoặc là...hoặc là
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N3
Ngạc nhiên
あれでも
Như thế mà cũng
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N3
それと/あと
Và/Vẫn còn