Kết quả tra cứu ngữ pháp của I Love You Boyz
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N1
Vô can
~ようと...ようと
~Dù là... hay là...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N4
Đề nghị
よう
Có lẽ
N4
Diễn tả
いかのように
Như dưới đây
N3
Suy đoán
...ようで (いて)
Có vẻ như là
N4
Ý chí, ý hướng
ようか
Sẽ...chăng
N3
というより/というか
Đúng hơn là/Thì đúng hơn