Kết quả tra cứu ngữ pháp của I Love you, SAYONARA
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
...ようなら
Nếu như...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N1
Suy đoán
~ような...ような
~ Dường như...dường như, hình như...hình như
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N1
Vô can
~ようと...ようと
~Dù là... hay là...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
ようだったら
Nếu như...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như
N3
ようになる
Trở nên