Kết quả tra cứu ngữ pháp của I am a father
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N1
~あえて
Dám~
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N1
とあって
Do/Vì
N4
Diễn tả
あいだ
Giữa, trong
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N2
Nhấn mạnh
あえて~ない
Không phải cố tìm cách
N4
てある
Có làm gì đó