Kết quả tra cứu ngữ pháp của I do, You do
N2
Nguyên nhân, lý do
...というのも
Lí do là
N3
によって
Do/Bằng/Tùy theo
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N4
Biểu thị bằng ví dụ
というてん
Do chỗ..., ở chỗ...
N3
せいで
Vì/Do/Tại
N4
ので
Vì/Do
N3
Suy đoán
どうも ... そうだ/ ようだ/ らしい
Dường như, chắc là
N2
よほど
Lắm/Nhiều/Rất
N2
Giải thích
というのは
Lý do là, sở dĩ như thế
N2
Nguyên nhân, lý do
というのも…からだ
Lí do ... là vì
N3
Nguyên nhân, lý do
...し
Cũng ... vậy ... (lý do)
N4
Điểm xuất phát
から
Từ, bằng, do