Kết quả tra cứu ngữ pháp của I remember you
N1
Ý chí, ý hướng
~ようにも...れない
~ Dù muốn...cũng không thể...
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N1
Vô can
~ようと...ようと
~Dù là... hay là...
N2
Tình hình
いずれにせよ
Đằng nào thì cũng
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N1
Tỉ dụ, ví von
とでもいうべき
Phải nói là, có thể nói là
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N4
Đề nghị
よう
Có lẽ
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào