Kết quả tra cứu ngữ pháp của IARC発がん性リスク一覧
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
んですが
Chẳng là
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N4
Cách nói mào đầu
んだが
Mở đầu câu chuyện
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N2
一応
Để cho chắc/Tạm thời/Tàm tạm