Kết quả tra cứu ngữ pháp của ICお引っこしサービス
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N1
Căn cứ, cơ sở
~からとおもって
~Vì nghĩ là ...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
おもったら
Khi chợt nhận thấy ... thì
N2
Nguyên nhân, lý do
ことだし
Vì...nên...
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N3
ところだった
Suýt nữa
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N3
っぱなし
Để nguyên/Suốt