Kết quả tra cứu ngữ pháp của ICD-10 第12章:皮膚および皮下組織の疾患
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
次第で/次第だ/次第では
Tùy vào/Dựa vào
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N2
及び
Và...
N2
次第だ
Do đó
N1
びる
Trông giống
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
次第
Ngay sau khi/Chừng nào