Kết quả tra cứu ngữ pháp của ICD-10 第4章:内分泌、栄養および代謝疾患
N2
次第で/次第だ/次第では
Tùy vào/Dựa vào
N2
及び
Và...
N2
次第だ
Do đó
N1
びる
Trông giống
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N2
次第
Ngay sau khi/Chừng nào
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa