Kết quả tra cứu ngữ pháp của IMAGICA Lab.
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N2
Nhấn mạnh về mức độ
~かぎり
~Với điều kiện là A/ trong khi còn là A/ trong phạm vi là A thì B.
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N1
Suy đoán
~ ないともかぎらない
~ Không chắc là ... sẽ không
N4
すぎる
Quá...
N1
Đính chính
~にかぎったことではない
Không phải chỉ là ...
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N2
に過ぎない
Chẳng qua chỉ là/Chỉ là
N2
ようか~まいか
Nên hay không nên
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...