Kết quả tra cứu ngữ pháp của IPad mini 4
N2
Hạn định
もっぱら
Ai cũng...
N3
Căn cứ, cơ sở
にみる
Thấy qua
N3
っぱなし
Để nguyên/Suốt
N2
Hạn định
もっぱら
Chỉ toàn, chỉ
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
Cương vị, quan điểm
さっぱり…ない
Chẳng ... gì cả, không ... mảy may
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N3
Biểu thị bằng ví dụ
みたい
Như là (Kể ra)