Kết quả tra cứu ngữ pháp của IPhone 3GS
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
かねない
Có thể/E rằng
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N4
ほうがいい
Nên/Không nên
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N5
~がほしいです
Muốn
N3
ほど
Càng... càng...
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N3
ほど~ない
Không bằng/Không gì bằng
N3
てほしい
Muốn (ai đó) làm gì