Kết quả tra cứu ngữ pháp của IV号a型10.5cm対戦車自走砲
N2
Nhấn mạnh về mức độ
~かぎり
~Với điều kiện là A/ trong khi còn là A/ trong phạm vi là A thì B.
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N3
に対して
Đối với/Trái với/Cho mỗi
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N5
Thêm vào
A-い+N
Bổ sung ý nghĩa cho danh từ
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N5
Chia động từ
くなかった
Phủ định trong quá khứ của A-い