Kết quả tra cứu ngữ pháp của Id (UNIX)
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
そうにない/そうもない
Khó mà
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
いっこうに ... ない
Mãi chẳng thấy ...
N4
Diễn tả
いかのように
Như dưới đây
N2
Ngoài dự đoán
というのに
Mặc dù, cho dù...
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~どうにも…ない
Không cách nào ... được
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N3
Chấp thuận, đồng ý
いかにも…そうだ
Trông thật là
N3
Khoảng thời gian ngắn
いまにも ... そうだ
Sắp ... tới nơi
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N3
Kỳ vọng
なにかというと
Hễ nói gì là