Kết quả tra cứu ngữ pháp của Infinity eighteen vol.1
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N1
~あえて
Dám~
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N3
Điều không ăn khớp với dự đoán
いかに … とはいえ
Cho dù .. thế nào
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N4
と伝えていただけませんか
Có thể giúp tôi chuyển lời rằng... được không?
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
に堪える
Đáng...
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N2
Nhấn mạnh
あえて~ない
Không phải cố tìm cách