Kết quả tra cứu ngữ pháp của Intel 8087
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N4
Biểu thị bằng ví dụ
というてん
Do chỗ..., ở chỗ...
N3
Mơ hồ
なんて...
Cái gì ...
N3
Xác nhận
なんて(いう)...
... Gọi là gì, tên gì
N2
Bất biến
なんといっても
Dù thế nào thì ...
N3
んだって
Nghe nói
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N3
Bất biến
なん~ても
Bao nhiêu...vẫn...
N3
Đề tài câu chuyện
…なんて
Nói rằng, cho rằng
N4
Quan hệ trước sau
... いぜん
Trước khi ...
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N3
なんか/なんて/など
Mấy thứ như/Mấy chuyện như