Kết quả tra cứu ngữ pháp của Intel C++ Compiler
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N3
Đánh giá
なんてことない
Không có gì quan trọng, không ăn nhằm gì
N3
Nhấn mạnh
なんということもない
Chẳng có gì đáng nói
N4
Biểu thị bằng ví dụ
というてん
Do chỗ..., ở chỗ...
N3
Mơ hồ
なんて...
Cái gì ...
N3
Xác nhận
なんて(いう)...
... Gọi là gì, tên gì
N2
てこそ
Chỉ khi
N1
~こととて
Vì~
N2
Bất biến
なんといっても
Dù thế nào thì ...
N3
んだって
Nghe nói
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N3
Quan hệ trước sau
てこそ
Chỉ khi...mới...