Kết quả tra cứu ngữ pháp của Intel Core M
N2
Nhấn mạnh
これといって…ない
Không ... đáng nói, không ... đặc biệt
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa
N3
Đánh giá
なんてことない
Không có gì quan trọng, không ăn nhằm gì
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
これいじょう ... は…ない
Không có ... hơn mức này
N2
ていられない
Không thể... được nữa
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
Đánh giá
これだと
Nếu thế này thì
N2
Đánh giá
これでは
Nếu thế này thì
N3
Nhấn mạnh
なんということもない
Chẳng có gì đáng nói