Kết quả tra cứu ngữ pháp của Internet Explorer 11
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N2
Xác nhận
... と考えられている
Thường được xem là
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
かねない
Có thể/E rằng
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
~あえて
Dám~
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?