Kết quả tra cứu ngữ pháp của J Soul Brothers
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N2
Nhấn mạnh về mức độ
~かぎり
~Với điều kiện là A/ trong khi còn là A/ trong phạm vi là A thì B.
N3
Xếp hàng, liệt kê
そうして
Và (Liệt kê)
N1
Diễn tả
~ かろうじて
~Vừa đủ cho
N3
Biểu thị bằng ví dụ
... だろうが、... だろうが
Dù là ... hay ...
N3
Vô can
ても~ただろう
Cho dù...cũng (đã)
N2
そうにない/そうもない
Khó mà
N2
Suy đoán
かろう
Có lẽ
N4
そうだ
Nghe nói
N2
それはそうと
À mà/Nhân đây
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...
N3
Suy đoán
たろう
Có lẽ đã