Kết quả tra cứu ngữ pháp của Jリーグにおける選手の出場諸条件
N4
条件形
Thể điều kiện
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì