Kết quả tra cứu ngữ pháp của Jリーグを100倍楽しく見る方法!!
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...