Kết quả tra cứu ngữ pháp của J:COM すみだ・台東
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N5
だ/です
Là...
N3
Suy đoán
みたいだ
Hình như, có vẻ
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N1
Cấm chỉ
~みだりに
~ Một cách bừa bãi, tùy tiện
N4
Chia động từ
... みます
Thử làm việc gì để xem kết quả thế nào.
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
Suy luận
だとすれば
Nếu thế thì
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N2
Suy luận
だとすると
Nếu thế thì
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...