Kết quả tra cứu ngữ pháp của JAとりで総合医療センター
N3
合う
Làm... cùng nhau
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ひととおりではない
Không phải như bình thường (là được)
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N2
限り(は)/限り(では)
Chừng nào mà/Trong phạm vi
N3
Chỉ trích
... ばかりで
Chỉ là , chỉ có…
N2
Căn cứ, cơ sở
どうりで
Chả trách, hèn gì ...