Kết quả tra cứu ngữ pháp của JAMBOREE 3 "小さな生き物"
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N4
なさる
Làm/Thực hiện (kính ngữ)
N2
Đánh giá
...きれない
Không thể ... hết, ... không xuể