Kết quả tra cứu ngữ pháp của JULIE IV 今僕は倖せです
N5
Miêu tả
は...です
Thì
N4
のは~です
Là...
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N4
Miêu tả, giải thích
... のは ...です
Giải thích cụ thể việc làm...
N5
Nghi vấn
はどうですか
.... thì như thế nào?
N3
Nhấn mạnh về mức độ
~は~くらいです
Khoảng cỡ, như là…
N5
はどうですか
Thế nào/Thế nào rồi
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~すむことではない
~ Dù...cũng không được
N1
~ないではすまない / ずにはすまない
~Không thể không làm gì đó, buộc phải làm
N2
Nguyên nhân, lý do
せいにする
Đổ lỗi cho, quy trách nhiệm cho...
N5
だ/です
Là...