Kết quả tra cứu ngữ pháp của Jeepta
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N2
Diễn tả
ただでさえ
Bình thường cũng đã
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N3
たとえ~ても
Giả sử... đi chăng nữa/Dù... đi chăng nữa
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...