Kết quả tra cứu ngữ pháp của Jet2.com
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
これいじょう ... は…ない
Không có ... hơn mức này
N1
~てこそはじめて
Nếu có ~ thì có thể được, nếu không thì khó mà
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N1
~じみる
Có vẻ như~
N1
~まじき
~Không được phép~
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N4
Suy đoán
んじゃない
Chẳng phải... sao